THỐNG KÊ VỀ VIỆC HỌC LÊN
Số liệu thống kê
Danh sách các trường học sinh đã học lên
Năm 2020
Năm 2019 Năm 2018
Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015
Năm 2014 Năm 2013
Trình độ tiếng nhật học sinh tốt nghiệp đã đạt được
Năm 2020
Các trường đại học ( cao học) chủ yếu- Số lượng học sinh theo học ( tổng số)
Trường quốc lập | Trường dân lập | |||||||||
Tên trường | School name | *Cao học | *Đại học | Tên trường | School name | *Cao học | *Đại học | |||
Đại học Tokyo | The University ot Tokyo | 8 | 0 | Đại học Keigijuku | Keio University | 6 | 1 | |||
Đại học Kyoto | Kyoto University | 1 | 0 | Đại học Waseda | Waseda University | 38 | 8 | |||
Đại học Hitotsubashi | Hitotsubashi University | 3 | 0 | Đại học Jochi | Jochi University | 9 | 1 | |||
Đại học Công nghiệp Tokyo | Tokyo Institute of Technology | 7 | 1 | Đại học Doshisha | Doshisha University | 1 | 1 | |||
Đại học Osaka | Osaka University | 0 | 1 | Đại học Rikkyo | Rikkyo University | 3 | 5 | |||
Đại học Tohoku | Tohoku University | 1 | 0 | Đại học Meiji | Meiji University | 8 | 7 | |||
Đại học Tsukuba | Tsukuba University | 5 | 1 | Đại học Gakushuin | Gakushuin University | 2 | 3 | |||
Đại học Kobe | Kobe University | 0 | 1 | Đại học Kanseigakuin | Kanseigakuin University | 0 | 1 | |||
Đại học Hokkaido | Hokkaido University | 2 | 1 | Đại học Aoyamagakuin | Aoyamagakuin University | 1 | 2 | |||
Đại học Ochanomizu | Ochanomizu University | 1 | 5 | Đại học Ritsumeikan | Ritsumeikan University | 0 | 1 | |||
Đại học Ngoại ngữ Tokyo | Tokyo University of Foreign Studies | 2 | 7 | Đại học Chuo | Chuo University | 7 | 11 | |||
Đại học Quốc tếv Yokohama | Yokohama National University | 9 | 4 | Đại học Hosei | Hosei University | 5 | 18 | |||
Đại học Chiba | Chiba University | 12 | 3 | Đại học Nihon | Nihon University | 13 | 32 | |||
Đại học Denki tsushin | The University of Electro- Communications | 2 | 1 | Đại học Toyo | Toyo University | 0 | 17 | |||
Đại học thành phố Osaka | Osaka City University | 0 | 1 | Đại học Komazawa | Komazawa University | 0 | 3 | |||
Đại học Osaka prefectural | Osaka prefectural University | 1 | 0 | Đại học Senshu | Senshu University | 2 | 4 | |||
Đại học Saitama | Saitama University | 6 | 11 | Đại học Musashi | Musashi University | 1 | 0 | |||
Đại học Tokyo Gakugei | Tokyo Gakugei University | 9 | 4 | Đại học Nông nghiệp Tokyo | Tokyo University of Agriculture | 0 | 10 | |||
Đại học Shinshu | Shinshu University | 1 | 3 | Đại học Kokugakuin | Kokugakuin University | 1 | 11 | |||
Đại học Kumamoto | Kumamoto University | 1 | 0 | Đại học Daito Bunka | Daito Bunka University | 0 | 12 | |||
Đại học Gunma | Gunma University | 1 | 1 | Đại học Reitaku | Reitaku University | 0 | 11 | |||
Đại học Tokyo Kaiyo | Tokyo University of Marine Science and Technology | 3 | 3 | Đại học Ritsumeikan Asia Pacific | Ritsumeikan Asia Pacific University |
0 | 2 |
Năm(Year) | 2009年 | 2010年 | 2011年 | 2012年 | Năm(year) | 2010年 | 2011年 | 2012年 | |
Trường trung cấp/Specialized training college | 78 | 73 | 30 | 69 | Số học sinh(Number) | 52 | 67 | 44 | |
Trường cao đẳng/Junior college | 0 | 1 | 1 | 0 | |||||
*Trường đại học/University | 20 | 21 | 35 | 25 | |||||
*Trường cao học/Graduate School | 29 | 23 | 32 | 28 | |||||
Tổng/Total | 127 | 118 | 98 | 122 |
Danh sách các trường học sinh tốt nghiệp năm 2012 ( Tháng 9 năm 2012, tháng 3 năm 2013) học lên
Đại học ( Cao học, Dự bị đại học, Cao đẳng) | ||||||
No. | Giới tính | Quốc tịch | Cấp học | Tên trường | Tên khoa | Chuyên ngành |
1 | Nữ | Đài Loan | Cao học (Thạc sỹ) | 群馬大学 大学院 | 保険学研究科保険学専攻 | 地域 国昭呆儲学ユニット、 地域 国際看護学分野 |
2 | Nữ | Trung quốc | Cao học (Thạc sỹ) | 桜美林大学 大学院 | 老年学研究科 | 老年学専攻 |
3 | Nam | Trung quốc | Cao học (Thạc sỹ) | 上智大学大学院 | 経済学研究科 | 経営学専攻 |
4 | Nam | Trung quốc | Cao học (Thạc sỹ) | 上智大学大学院 | 地球環境学研究科 | 地球環境学専攻 |
5 | Nữ | Trung quốc | Cao học (Thạc sỹ) | 早稲田大学 大学院 | 文学研究科 | |
6 | Nữ | Trung quốc | Cao học (Thạc sỹ) | 多摩美術大学 大学院 | 美術研究科 | デザイン専攻 グラフィックデザイン |
7 | Nữ | Trung quốc | Cao học (Thạc sỹ) | 大阪府立大学 大学院 | 人間社会学研究科 | |
8 | Nữ | Trung quốc | Cao học (Thạc sỹ) | 帝京大学 大学院 | 文学研究科 | 日本文化専攻 |
9 | Nữ | Trung quốc | Cao học (Thạc sỹ) | 文化ファッション大学院 大学 |
ファッションビジネス 研究科 |
ファッションマネジメント専攻 |
10 | Nữ | Trung quốc | Cao học (Thạc sỹ) | 文化ファッション大学院 大学 |
ファッションビジネス 研究科 |
ファッションマネジメント専攻 |
11 | Nữ | Trung quốc | Cao học (Thạc sỹ) | 早稲田大学 大学院 | 商学研究科 | |
12 | Nữ | Trung quốc | Cao học (Thạc sỹ) | 早稲田大学 大学院 | 社会科学研究科 | |
13 | Nữ | Trung quốc | Cao học (Thạc sỹ) | 早稲田大学 大学院 | 社会科学研究科 | |
14 | Nam | Trung quốc | Cao học (Thạc sỹ) | 早稲田大学 大学院 | 創造理工学研究科 | 建築学専攻 |
15 | Nam | Trung quốc | Cao học (Thạc sỹ) | 武蔵大学大学院 | 社会学部 | |
16 | Nữ | Trung quốc | Cao học ( Nghiên cứu sinh) | 慶応義塾大学 大学院 | 経営管理研究科 | |
17 | Nữ | Trung quốc | Cao học ( Nghiên cứu sinh) | 千葉大学 | 工学研究科生 共生 応用化学専攻 |
共生応用化学コース |
18 | Nam | Trung quốc | Cao học ( Nghiên cứu sinh) | 千葉大学 大学院 | 工学部 | 光触媒の環境浄化 への応用 |
19 | Nam | Trung quốc | Cao học ( Nghiên cứu sinh) | 東京電機大学 | 工学部 | 自立的に構築される車両間 ネットワークに関する研究 |
20 | Nữ | Trung quốc | Cao học ( Nghiên cứu sinh) | 武蔵野大学 | 言語文化専攻言語 文化コース |
|
21 | Nữ | Trung quốc | Cao học ( Nghiên cứu sinh) | 学習院大学 | ||
22 | Nam | Trung quốc | Đại học | 旭川大学 | 経済学部 | 経営経済学科 |
23 | Nữ | Trung quốc | Đại học | 日本経済大学 | 経済学部 | 経営・学科 |
24 | Nam | Trung quốc | Đại học | 京都外国語大学 | 外国語学部 | 日本語学科 |
25 | Nữ | Trung quốc | Đại học | 高千穂大学 | 商学部 | 商学科 |
26 | Nữ | Trung quốc | Đại học | 秀明大学 | 観光ビジネス学部 | 観光ビジネス学科 |
27 | Nam | Trung quốc | Đại học | 聖学院大学 | 政治経済学部 | コミュニティ政策学科 |
28 | Nam | Trung quốc | Đại học | 青山学院大学 | 経営学部 | 経営学科 |
29 | Nữ | Trung quốc | Đại học | 拓殖大学 | 商学部 | 国際ビジネス学科 |
30 | Nam | Trung quốc | Đại học | 中央大学 | 経済学部 | 国際経済学科 |
31 | Nam | Trung quốc | Đại học | 東京工芸大学 | 工学部 | 生命環境化学科 |
32 | Nam | Trung quốc | Đại học | 東京電機大学 | 工学部機械工学科 | 先端機械コース |
33 | Nam | Trung quốc | Đại học | 東京富士大学 | 経営学部 | 経営学科 |
34 | Nam | Trung quốc | Đại học | 東洋大学 | 経営学部 | 会計ファイナンス学科 |
35 | Nam | Trung quốc | Đại học | 徳山大学 | 経営学部 | (ビジネス戦略学科 知財開発コース) |
36 | Nam | Trung quốc | Đại học | 日本経済大学 | 経営学部 | 経営学科 |
37 | Nữ | Trung quốc | Đại học | 日本経済大学 | 経営学部 | 経営学科 |
38 | Nam | Trung quốc | Đại học | 日本経済大学 | 経営学部 | 経営学科 |
39 | Nam | Trung quốc | Đại học | 日本大学 | 商学部 | 経営学科 |
40 | Nữ | Trung quốc | Đại học | 日本大学 | 文理学部 | |
41 | Nữ | Trung quốc | Đại học | 文化学園大学 | 服装学部 | 服装造形学科 |
42 | Nữ | Trung quốc | Đại học | 法政大学 | 工学部 | 建築学科 |
43 | Nam | Việt Nam | Đại học | 明海大学 | 経済学部 | 経済学科 |
44 | Nữ | Trung quốc | Đại học | 明海大学 | 経済学部 | 経済学科 |
45 | Nam | Trung quốc | Đại học | 流通経済大学 | 社会学部 | 国際観光学科 |
46 | Nữ | Trung quốc | Đại học | 成蹊大学 | 聴講生 |
Trường trung cấp | ||||
No. | Giới tính | Quốc tịch | Tên trường | Tên khoa |
1 | Nữ | Trung quốc | (専)ICSカレッジオブアーツ | インテリアデザイン専門課程インテリアデザイン科 |
2 | Nữ | Trung quốc | (専)インターナショナル・スクールオブビジネス | ス国際ビジネス科 |
3 | Nữ | Trung quốc | (専)デジタルアーツ東京 | ノベルス学科シナリオコース |
4 | Nam | Hàn Quốc | 服部栄養(専) | 調理ハイテクニカル経営学科調理師本科 |
5 | Nam | Hàn Quốc | 服部栄養(専) | 調理ハイテクニカル経営学科調理師本科 |
6 | Nam | Hàn Quốc | 服部栄養(専) | 調理ハイテクニカル経営学科調理師本科 |
7 | Nam | Hàn Quốc | 服部栄養(専) | 調理師本科 |
8 | Nam | Hàn Quốc | 服部栄養(専) | 調理師本科 |
9 | Nữ | Hàn Quốc | JTBトラベル&ホテルカレッジ | 国際観光ビジネス訪日科 |
10 | Nữ | Trung quốc | エール学園 | 文化教養専門課程応用日本語学科 東大・京大・阪大進学コース |
11 | Nam | Hàn Quốc | グレッグ外語(専) | |
12 | Nữ | Hàn Quốc | ヒコ・みづのジュエリーカレッジ | 宝石専門課程ジュエリーデザイン科 |
13 | Nữ | Hàn Quốc | 外語ビジネス(専) | 国際ビジネス学科 |
14 | Nam | Hàn Quốc | 秀林外語(専) | 日韓通訳・翻訳学科 |
15 | Nam | Đài Loan | 秀林外語(専) | 日中通訳・翻訳学科 |
16 | Nam | Hồng Kong | 駿台トラベル&ホテル(専) | 国際観光専科トラベルコース |
17 | Nam | Trung quốc | 中央工学校 | 工業専門課程建築設計科 |
18 | Nữ | Trung quốc | 中野スクールオブビジネス | インターネットビジネス科 |
19 | Nam | Trung quốc | 東京アニメーションカレッジ(専) | アニメプロデュースコース |
20 | Nữ | Trung quốc | 東京エアトラベル・ホテル(専) | エアライン科 |
21 | Nữ | Trung quốc | 東京コミニュケーションアート(専) | コンピュータエンターテイメントCGクリエーター |
22 | Nữ | Trung quốc | 東京スクール・オブ・ビジネス(専) | 経営学科ビジネスマネジメント専攻 |
23 | Nam | Hàn Quốc | 東京スクールオブミュージック(専) | 音楽テクノロジー科作曲家デビューコース |
24 | Nam | Sli lanka | 東京ビジネス外語カレッジ | 国際ビジネス学科 |
25 | Nam | Hàn Quốc | 東京ビジュアルアーツ | 写真学科コマーシャルフォト専攻 |
26 | Nam | Hàn Quốc | 東京モード学園 | ファッション専門課程 ファッションデザイン学科 |
27 | Nữ | Hàn Quốc | 東京観光(専) | カフェサービス学科 フードコーディネーター専攻 |
28 | Nữ | Hàn Quốc | 東京観光(専) | カフェサービス学科 フードコーディネーター専攻 |
29 | Nữ | Đài Loan | 東京観光(専) | カフェサービス学科パティシェ専攻 |
30 | Nữ | Trung quốc | 東京観光(専) | 通訳ガイド学科 |
31 | Nữ | Trung quốc | 東京商科学院(専) | キャリアデザイン学科経営ビジネスコース |
32 | Nữ | Trung quốc | 東京商科学院(専) | 商業専門課程 キャリアデザイン学科 貿易ビジネスコース |
33 | Nam | Trung quốc | 日本電子(専) | 工業専門課程アニメーション研究科 |
34 | Nam | Trung quốc | 日本電子(専) | 工業専門課程 ゲーム制作科 |
35 | Nam | Trung quốc | 日本電子(専) | 工業専門課程CG映像制作科 |
36 | Nam | Hàn Quốc | 文化服装学院 | Ⅰ部服飾専門課程服装科 |
37 | Nữ | Hàn Quốc | 文化服装学院 | I部ファッション流通専門課程 ファッション流通科 |
38 | Nam | Trung quốc | 東放学園映画(専) | アニメーション映像科 |
39 | Nam | Trung quốc | 日本医療ビジネス大学校 | 柔道整復科 |
40 | Nữ | Trung quốc | 日本菓子(専) | 製菓技術学科 |
41 | Nữ | Trung quốc | 日本外国語(専) | 日中通訳翻訳科 |
42 | Nam | Trung quốc | 日本健康医療(専) | ライフケア学科 |
43 | Nam | Trung quốc | 日本健康医療(専) | ライフケア学科 |
44 | Nữ | Trung quốc | 日本健康医療(専) | 商業実務専門課程ライフデザイン学科 セルフディベロップメントコース |
45 | Nữ | Hàn Quốc | 日本健康医療(専) | 商業実務専門課程ライフデザイン学科 難関大学進学コース |
46 | Nam | Trung quốc | 日本工学院(専) | 芸術専門課程マンガアニメーション科 |
47 | Nam | Việt Nam | (専)デジタルアーツ東京 | 国際情報ビジネス学科 |
48 | Nam | Việt Nam | (専)中野スクールオブビジネス | 情報処理システム科 |
49 | Nữ | Việt Nam | 東京福祉保育(専) | 日本語ビジネス通訳学科 |
50 | Nam | Việt Nam | 東京福祉保育(専) | 日本語ビジネス通訳学科 |
51 | Nữ | Việt Nam | 東京福祉保育(専) | 日本語ビジネス通訳学科 |
52 | Nam | Việt Nam | 東京福祉保育(専) | 日本語ビジネス通訳学科 |
53 | Nữ | Việt Nam | 東京福祉保育(専) | 日本語ビジネス通訳学科 |
54 | Nữ | Việt Nam | 東京福祉保育(専) | 日本語ビジネス通訳学科 |
55 | Nam | Sli lanka | 東京福祉保育(専) | 国際ビジネス情報学科 |
56 | Nam | Sli lanka | 東京福祉保育(専) | 日本語ビジネス通訳学科 |
57 | Nam | Việt Nam | CAD製図(専) | CADCG科 |
58 | Nam | Việt Nam | CAD製図(専) | CADIT科 |
59 | Trung quốc | 松山学園松山福祉(専) | 介護福祉科 | |
60 | Nam | Trung quốc | 松山学園松山福祉(専) | 国際ビジネスコース |
61 | Nam | Trung quốc | 早稲田文理(専) | ゲーム制作学科 |
62 | Nam | Trung quốc | 早稲田文理(専) | ビジネス起業経営学科 |
63 | Nam | Trung quốc | 早稲田文理(専) | ビジネス起業経営学科 |
64 | Nam | Trung quốc | 早稲田文理(専) | 日中英通訳・ガイド学科 |
65 | Nam | Trung quốc | 早稲田文理(専) | 日中英通訳・ガイド学科 |
66 | Nam | Trung quốc | 早稲田文理(専) | 日中英通訳・ガイド学科 |
67 | Nam | Trung quốc | 早稲田文理(専) | 日中英通訳・ガイド学科 |
Số học sinh đỗ 1 Kyu trong kỳ thi năng lực tiếng nhật
Năm 2000 Đỗ 1 Kyu 66 học sinh Đỗ 2 Kyu 29 học sinh
Năm 2001 Đỗ 1 Kyu 83 học sinh Đỗ 2 Kyu 30 học sinh
Năm 2002 Đỗ 1 Kyu 66 học sinh Đỗ 2 Kyu 29 học sinh
Năm 2003 Đỗ 1 Kyu 89 học sinh Đỗ 2 Kyu 42học sinh
Năm 2004 Đỗ 1 Kyu 54 học sinh Đỗ 2 Kyu 23 học sinh
Năm 2005 Đỗ 1 Kyu 41 học sinh Đỗ 2 Kyu 32 học sinh
Năm 2006 Đỗ 1 Kyu 69 học sinh Đỗ 2 Kyu 59 học sinh
Năm 2007 Đỗ 1 Kyu 67 học sinh Đỗ 2 Kyu 75 học sinh
Năm 2008 Đỗ 1 Kyu 75 học sinh Đỗ 2 Kyu 77 học sinh
Năm 2009 Đỗ 1 Kyu 81 học sinh Đỗ 2 Kyu 115 học sinh
Năm 2010 Đỗ 1 Kyu 67 học sinh Đỗ 2 Kyu 117 học sinh
Năm 2011 Đỗ 1 Kyu 46 học sinh Đỗ 2 Kyu 60 học sinh
Danh sách các trường học sinh các khóa trước học lên | ||||
Học sinh tốt nghiệp nắm 2012 | Học sinh tốt nghiệp nắm 2011 | Học sinh tốt nghiệp nắm 2010 | ọc sinh tốt nghiệp nắm 2009 | Học sinh tốt nghiệp nắm 2008 |
Nhấp chuột vào số liệu sẽ hiển thị.